• /bai´sekt/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Chia đôi, cắt đôi

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    chia đôi

    Cơ - Điện tử

    Phân đôi, chia đôi

    Xây dựng

    cắt làm hai
    hai phần bằng nhau

    Kỹ thuật chung

    chia
    chia đôi
    phân đôi
    phân giác

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    verb
    combine , join

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X