-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- bifurcate , branch off , cleave , cross , cut across , cut in half , cut in two , dichotomize , dimidiate , divaricate , divide in two , fork , furcate , halve , hemisect , intersect , separate , split , split down the middle , divide
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ