• Revision as of 21:08, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /bai´sekt/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Chia đôi, cắt đôi

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    cắt làm hai
    hai phần bằng nhau

    Kỹ thuật chung

    chia
    chia đôi
    phân đôi
    phân giác

    Oxford

    V.tr.
    Divide into two (strictly, equal) parts.
    Bisection n.bisector n. [BI- + L secare sect- cut]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X