• Revision as of 21:11, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /blæbə/

    Thông dụng

    Cách viết khác blab

    Danh từ

    Như blab

    Chuyên ngành

    Oxford

    N. & v.
    N. (also blabbermouth) a person who blabs.
    V.intr. (often foll. by on) talk foolishly orinconsequentially, esp. at length.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X