• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">bli:k</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">bli:k</font>'''/=====
    Dòng 19: Dòng 15:
    =====(động vật học) cá mương Âu=====
    =====(động vật học) cá mương Âu=====
    -
    == Kinh tế ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Kinh tế ===
    =====cá đảnh=====
    =====cá đảnh=====
    -
    =====cá nhàng=====
    +
    =====cá nhàng=====
    -
     
    +
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    =====Adj.=====
    -
    ===Adj.===
    +
    -
     
    +
    =====Cheerless, dreary, depressing, dismal, gloomy, sombre,melancholy, sad, unhappy, mournful:=====
    =====Cheerless, dreary, depressing, dismal, gloomy, sombre,melancholy, sad, unhappy, mournful:=====

    21:18, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /bli:k/

    Thông dụng

    Tính từ

    Trống trải; lạnh lẽo, hoang vắng; ảm đạm
    bleak house
    căn nhà lạnh lẽo hoang vắng
    Dãi gió
    a bleak hillside
    sườn đồi dãi gió

    Danh từ

    (động vật học) cá mương Âu

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    cá đảnh
    cá nhàng

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.
    Cheerless, dreary, depressing, dismal, gloomy, sombre,melancholy, sad, unhappy, mournful:
    Was one of thebleakest periods in British history.
    Cold, chilly, raw,bitter: The days were getting shorter, and the bleak winter wassetting in. 3 barren, bare, exposed, windswept, desolate: Howdepressing the bleak landscape of the Russian steppes can be inwinter!

    Tham khảo chung

    • bleak : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X