• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Vấy máu, đẫm máu, dính máu; chảy máu, có đổ máu===== =====Tàn bạo, khát máu, thíc...)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'blʌdi</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    13:15, ngày 22 tháng 12 năm 2007

    /'blʌdi/

    Thông dụng

    Tính từ

    Vấy máu, đẫm máu, dính máu; chảy máu, có đổ máu
    Tàn bạo, khát máu, thích đổ máu, thích giết người
    Đỏ như máu
    a bloody sun
    mặt trời đỏ như máu
    Chết tiệt, trời đánh thánh vật

    Ngoại động từ

    Làm vấy máu
    Làm đỏ máu

    Oxford

    Adj., adv., & v.

    Adj. (bloodier, bloodiest) 1 a of or likeblood. b running or smeared with blood (bloody bandage).
    Ainvolving, loving, or resulting from bloodshed (bloody battle).b sanguinary; cruel (bloody butcher).
    Coarse sl. expressingannoyance or antipathy, or as an intensive (a bloody shame; abloody sight better; not a bloody chocolate left).
    Red.
    Adv. coarse sl. as an intensive (a bloody good job; I'llbloody thump him).

    V.tr. (-ies, -ied) make bloody; stainwith blood.

    Bloody hand Heraldry the armorial device of abaronet. Bloody Mary a drink composed of vodka and tomatojuice. bloody-minded colloq. deliberately uncooperative.bloody-mindedly colloq. in a perverse or uncooperative manner.bloody-mindedness colloq. perversity, contrariness.
    Bloodilyadv. bloodiness n. [OE blodig (as BLOOD, -Y(1))]

    Tham khảo chung

    • bloody : National Weather Service
    • bloody : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X