• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Hung dữ, dữ dội===== ::boisterous wind ::cơn gió dữ dội =====Náo nhiệt, huyên náo, ầm ỹ===== ==Từ đi...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">ˈbɔɪstərəs , ˈbɔɪstrəs</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->

    01:55, ngày 11 tháng 1 năm 2008

    /ˈbɔɪstərəs , ˈbɔɪstrəs/

    Thông dụng

    Tính từ

    Hung dữ, dữ dội
    boisterous wind
    cơn gió dữ dội
    Náo nhiệt, huyên náo, ầm ỹ

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Rowdy, clamorous, rough, noisy, lively, exuberant, unruly,wild, undisciplined, tempestuous, stormy, turbulent, Colloqrambunctious: The boys were sent outside because of theirboisterous behaviour.

    Oxford

    Adj.

    (of a person) rough; noisily exuberant.
    (of the sea,weather, etc.) stormy, rough.
    Boisterously adv.boisterousness n. [var. of ME boist(u)ous, of unkn. orig.]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X