• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Nỗi buồn tẻ, nỗi buồn chán===== =====Điều khó chịu===== ==Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh== ===N.=== =====D...)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'bɔ:dəm/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    23:59, ngày 6 tháng 12 năm 2007

    /'bɔ:dəm/

    Thông dụng

    Danh từ

    Nỗi buồn tẻ, nỗi buồn chán
    Điều khó chịu

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Dullness, dreariness, ennui, tedium, monotony: I have tolook forward to the boredom of an evening of chamber music.

    Oxford

    N.

    The state of being bored; ennui.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X