• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Cành cây===== ==Từ điển Oxford== ===N.=== =====A branch of a tree, esp. a main one. [OE bog, boh f. Gmc]===== == Tham khảo...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    Dòng 12: Dòng 10:
    =====Cành cây=====
    =====Cành cây=====
    -
    == Oxford==
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    ===N.===
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
     
    +
    =====noun=====
    -
    =====A branch of a tree, esp. a main one. [OE bog, boh f. Gmc]=====
    +
    :[[arm]] , [[fork]] , [[limb]] , [[offshoot]] , [[shoot]] , [[sprig]] , [[sucker]] , [[branch]] , [[leg]] , [[twig]]
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=bough bough] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=bough bough] : Corporateinformation
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    11:10, ngày 23 tháng 1 năm 2009


    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cành cây

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    arm , fork , limb , offshoot , shoot , sprig , sucker , branch , leg , twig

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X