• (Khác biệt giữa các bản)
    (Cửa hàng nhỏ bán quần áo và các mặt hàng mới ra)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">bu:ˈtik</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    =====/'''<font color="red">bu:ˈtik</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    Dòng 12: Dòng 8:
    -
    == Kinh tế ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Kinh tế ===
    =====chủ hiệu=====
    =====chủ hiệu=====
    Dòng 25: Dòng 23:
    =====cửa tiệm=====
    =====cửa tiệm=====
    -
    =====hiệu quảng cáo=====
    +
    =====hiệu quảng cáo=====
    -
     
    +
    ===== Tham khảo =====
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=boutique boutique] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=boutique boutique] : Corporateinformation
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====N.=====
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    =====A small shop or department of a store, selling (esp.fashionable) clothes or accessories. [F, = small shop, f. L (asBODEGA)]=====
    =====A small shop or department of a store, selling (esp.fashionable) clothes or accessories. [F, = small shop, f. L (asBODEGA)]=====
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]

    18:05, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /bu:ˈtik/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cửa hàng nhỏ bán quần áo và các món tạp hóa khác

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    chủ hiệu
    cửa hàng
    cửa hiệu
    cửa hiệu nhỏ
    cửa tiệm
    hiệu quảng cáo
    Tham khảo

    Oxford

    N.
    A small shop or department of a store, selling (esp.fashionable) clothes or accessories. [F, = small shop, f. L (asBODEGA)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X