• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự đút lót, sự hối lộ, sự mua chuộc===== =====Sự ăn hối lộ===== == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên...)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xi)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'braibəri</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn --> =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    08:56, ngày 3 tháng 1 năm 2008

    /'braibəri/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự đút lót, sự hối lộ, sự mua chuộc
    Sự ăn hối lộ

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    sự ăn hối lộ

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    hành động đút lót
    hành động hối lộ
    hành vi đưa hoặc nhận hối lộ
    hối lộ
    sự hối lộ
    tội hối lộ

    Tham khảo chung

    • bribery : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X