• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Anh; em trai===== ::uterine brother ::anh (em) khác cha (cùng mẹ) =====Bạn cùng nghề, b...)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'brʌðə</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    09:56, ngày 25 tháng 12 năm 2007

    /'brʌðə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Anh; em trai
    uterine brother
    anh (em) khác cha (cùng mẹ)
    Bạn cùng nghề, bạn đồng sự, bạn đồng ngũ
    brother in arms
    bạn chiến đấu
    brother of the brush
    bạn hoạ sĩ
    brother of the quill
    bạn viết văn
    ( số nhiều brethren) (tôn giáo) thầy dòng cùng môn phái

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Sibling; relation, relative, kin, kinsman; fellow,fellow-man, fellow-clansman, fellow-citizen, fellow-countryman,fellow-creature; associate, colleague, confrŠre, companion,Colloq pal, chum, Brit and Australian mate, US buddy: Some day,perhaps all men will regard each other as brothers.

    Oxford

    N.

    A man or boy in relation to other sons and daughters ofhis parents.
    A (often as a form of address) a close malefriend or associate. b a male fellow member of a trade unionetc.
    (pl. also brethren) a a member of a male religiousorder, esp. a monk. b a fellow member of the Christian Church,a religion, or (formerly) a guild etc.
    A fellow human being.
    Thehusband of one's sister.
    The husband of one's sister-in-law.brother uterine see UTERINE 2.
    Brotherless adj. brotherlyadj. & adv. brotherliness n. [OE brothor f. Gmc]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X