• (Khác biệt giữa các bản)
    (32)
    Dòng 4: Dòng 4:
    ===Ngoại động từ===
    ===Ngoại động từ===
    -
    =====Làm chuyển, làm nhúc nhích, làm động đậy=====
    +
     
     +
     
     +
     
    ===Nội động từ===
    ===Nội động từ===

    07:14, ngày 3 tháng 12 năm 2008

    /bʌdʒ/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Nội động từ

    Chuyển, nhúc nhích, động đậy
    it won't budge an inch
    nó không nhúc nhích lấy một phân, nó cứ ỳ ra

    Chuyên ngành

    Oxford

    V.
    (usu. with neg.) 1 intr. a make the slightest movement. bchange one's opinion (he's stubborn, he won't budge).
    Tr.cause or compel to budge (nothing will budge him).

    Tham khảo chung

    • budge : National Weather Service
    • budge : amsglossary
    • budge : Corporateinformation
    • budge : bized

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X