• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Quan lại, công chức===== =====Người quan liêu===== == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====viên ch...)
    So với sau →

    15:37, ngày 17 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Quan lại, công chức
    Người quan liêu

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    viên chức bàn giấy (chuyên câu nệ nguyên tắc)

    Oxford

    N.

    An official in a bureaucracy.
    An inflexible orinsensitive administrator.
    Bureaucratic adj.bureaucratically adv. [F bureaucrate (as BUREAUCRACY)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X