• Revision as of 03:48, ngày 20 tháng 2 năm 2008 by 75.172.84.209 (Thảo luận)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Quan lại, công chức
    Người quan liêu

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    viên chức bàn giấy (chuyên câu nệ nguyên tắc)

    Oxford

    N.

    =====a person who works for the government

    An official in a bureaucracy.
    An inflexible orinsensitive administrator.
    Bureaucratic adj.bureaucratically adv. [F bureaucrate (as BUREAUCRACY)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X