• Revision as of 20:21, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /kæb/

    Thông dụng

    Danh từ

    Xe tắc xi; xe ngựa thuê
    (ngành đường sắt) buồng lái
    Cabin, buồng lái (ở xe vận tải)

    Nội động từ

    Đi xe tắc xi; đi xe ngựa thuê
    Viết tắt
    Văn phòng tư vấn cho mọi người ở Anh ( Citizens' Advice Bureau)

    Chuyên ngành

    Giao thông & vận tải

    buồng lái (tàu)

    Hóa học & vật liệu

    vách mạch

    Ô tô

    cabin ô tô (thân xe)

    Toán & tin

    buồng (nhỏ)
    hành khách đồng hành

    Kỹ thuật chung

    cabin
    người đánh xe ngựa
    phòng
    quán nhỏ
    Tham khảo

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.
    Taxi, taxi-cub, Obsolete (horse-drawn) hackney, hansom(cab); Old-fashioned US hack: A cab picked me up and dropped meat the hotel.

    Oxford

    N.
    A taxi.
    The driver's compartment in a lorry, train, orcrane.
    Hist. a hackney carriage. [abbr. of CABRIOLET]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X