• /kæb/

    Thông dụng

    Danh từ

    Xe tắc xi; xe ngựa thuê
    (ngành đường sắt) buồng lái
    Cabin, buồng lái (ở xe vận tải)

    Nội động từ

    Đi xe tắc xi; đi xe ngựa thuê
    Viết tắt
    Văn phòng tư vấn cho mọi người ở Anh ( Citizens' Advice Bureau)

    Chuyên ngành

    Giao thông & vận tải

    buồng lái (tàu)

    Hóa học & vật liệu

    vách mạch

    Ô tô

    cabin ô tô (thân xe)

    Toán & tin

    buồng (nhỏ)
    hành khách đồng hành

    Kỹ thuật chung

    cabin
    người đánh xe ngựa
    phòng
    quán nhỏ

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X