• Revision as of 15:41, ngày 11 tháng 6 năm 2008 by Paono11 (Thảo luận | đóng góp)
    /'kæləbæ∫/

    Thông dụng

    Danh từ

    Quả bầu
    Quả bí đặc ( (xem) calabash-tree)
    Ống điếu làm bằng quả bí đặc, ống điếu hình quả bí đặc

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    quả bầu
    quả bí

    Oxford

    N.

    A an evergreen tree, Crescentia cujete, native to tropicalAmerica, bearing fruit in the form of large gourds. b a gourdfrom this tree.
    The shell of this or a similar gourd used asa vessel for water, to make a tobacco pipe, etc. [F calebassef. Sp. calabaza perh. f. Pers. karbuz melon]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X