• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">'kælkjuləbl</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">'kælkjuləbl</font>'''/=====
    Dòng 11: Dòng 7:
    =====Có thể đếm được, có thể tính được=====
    =====Có thể đếm được, có thể tính được=====
    -
    == Điện lạnh==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
     +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Điện lạnh===
    =====khả tính=====
    =====khả tính=====
    -
    =====khả tính toán=====
    +
    =====khả tính toán=====
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====Adj.=====
    -
    ===Adj.===
    +
    -
     
    +
    =====Able to be calculated or estimated.=====
    =====Able to be calculated or estimated.=====

    20:37, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /'kælkjuləbl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Có thể đếm được, có thể tính được

    Chuyên ngành

    Điện lạnh

    khả tính
    khả tính toán

    Oxford

    Adj.
    Able to be calculated or estimated.
    Calculability n.calculably adv.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X