• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác kalends ===Danh từ=== =====Ngày đầu tháng (trong lịch La mã cũ)===== ::on (at) the Greek calends ::kh...)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'kælendz</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    17:30, ngày 11 tháng 6 năm 2008

    /'kælendz/

    Thông dụng

    Cách viết khác kalends

    Danh từ

    Ngày đầu tháng (trong lịch La mã cũ)
    on (at) the Greek calends
    không khi nào, không bao giờ, không đời nào

    Oxford

    N.pl.

    (also kalends) the first of the month in the ancientRoman calendar. [ME f. OF calendes f. L kalendae]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X