• Revision as of 17:30, ngày 11 tháng 6 năm 2008 by Ciaomei (Thảo luận | đóng góp)
    /'kælendz/

    Thông dụng

    Cách viết khác kalends

    Danh từ

    Ngày đầu tháng (trong lịch La mã cũ)
    on (at) the Greek calends
    không khi nào, không bao giờ, không đời nào

    Oxford

    N.pl.

    (also kalends) the first of the month in the ancientRoman calendar. [ME f. OF calendes f. L kalendae]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X