• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== Xem calibrate == Từ điển Cơ khí & công trình== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====bộ định chuẩn===== ::torsion calibrator ::bộ...)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'kælibreitə</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    08:39, ngày 10 tháng 6 năm 2008

    /'kælibreitə/

    Thông dụng

    Xem calibrate

    Cơ khí & công trình

    Nghĩa chuyên ngành

    bộ định chuẩn
    torsion calibrator
    bộ định chuẩn xoắn

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    dụng cụ nong niệu đạo

    Điện lạnh

    Nghĩa chuyên ngành

    bộ định cỡ
    bộ lấy chuẩn
    vật cỡ

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    định cỡ
    calibrator unit
    bộ định cỡ
    lấy mẫu
    máy đo mẫu

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X