• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Cỡ, đường kính (nòng súng, viên đạn)===== =====(nghĩa bóng) phẩm chất, tính chất, n...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'kælibə</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
     +
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    15:53, ngày 10 tháng 6 năm 2008

    /'kælibə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cỡ, đường kính (nòng súng, viên đạn)
    (nghĩa bóng) phẩm chất, tính chất, năng lực; thứ, hạng, cỡ
    a man of large calibre
    người cỡ lớn, người có năng lực, người có bản lĩnh

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    caliber

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    calip
    cữ
    đường kính trong

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Diameter, size, bore, gauge: You need a .38 calibrebullet to fit a .38 calibre pistol.
    Merit, ability, talent,capability, competence, capacity, quality, strength, stature:They should be playing against a team of their own calibre.
    Degree, measure, stamp, quality: I doubt that you will findanyone of equal calibre to Julia in artistic sensibility.

    Oxford

    N.

    (US caliber) 1 a the internal diameter of a gun or tube. bthe diameter of a bullet or shell.
    Strength or quality ofcharacter; ability, importance (we need someone of yourcalibre).
    Calibred adj. (also in comb.). [F calibre or It.calibro, f. Arab. kalib mould]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X