-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự nguỵ trang ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))===== =====Vật dùng để nguỵ trang===== ===Ngo...)(→Nguỵ trang ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)))
Dòng 17: Dòng 17: =====Nguỵ trang ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))==========Nguỵ trang ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))=====+ ===Hình thái từ===+ *V-ed: [[camouflaged]]+ *V-ing: [[Camouflaging]]== Xây dựng==== Xây dựng==09:18, ngày 4 tháng 12 năm 2007
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Oxford
Tham khảo chung
- camouflage : Corporateinformation
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ