• (đổi hướng từ Camouflaging)
    /´kæmə¸fla:ʒ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự nguỵ trang ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
    Vật dùng để nguỵ trang

    Ngoại động từ

    Nguỵ trang ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    sự ngụy trang

    Điện lạnh

    sự nguỵ trang

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X