• Revision as of 21:50, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /'kɑ:və/

    Thông dụng

    Danh từ

    Thợ chạm, thợ khắc
    Người lạng thịt
    Dao lạng thịt; ( số nhiều) bộ đồ lạng (thịt...)

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    dao trổ

    Xây dựng

    thợ chạm
    thợ khắc

    Kỹ thuật chung

    dao khắc

    Kinh tế

    dao lạng thịt
    người lạng thịt
    Tham khảo
    • carver : Corporateinformation

    Oxford

    N.
    A person who carves.
    A a carving knife. b (in pl.) aknife and fork for carving.
    Brit. the principal chair, witharms, in a set of dining-chairs, intended for the person whocarves. °To be distinguished (in sense 3) from Carver.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X