-
(Khác biệt giữa các bản)(cassette)
Dòng 7: Dòng 7: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ {|align="right"- | __TOC__+ | __TOC__|}|}=== Toán & tin ====== Toán & tin ===Dòng 15: Dòng 15: =====hộp đựng phim==========hộp đựng phim======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====băng từ=====+ =====băng từ=====::[[magnetic]] [[tape]] [[cassette]]::[[magnetic]] [[tape]] [[cassette]]::hộp băng từ::hộp băng từ- =====hộp băng=====+ =====hộp băng=====::[[magnetic]] [[tape]] [[cassette]]::[[magnetic]] [[tape]] [[cassette]]::hộp băng từ::hộp băng từ- =====hộp băng từ=====+ =====hộp băng từ==========máy ghi âm==========máy ghi âm======== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====băng cát-sét=====+ =====băng cát-sét==========hộp băng từ==========hộp băng từ=====Dòng 33: Dòng 33: =====N.==========N.==========A sealed case containing a length of tape, ribbon, etc.,ready for insertion in a machine, esp.: 1 a length of magnetictape wound on to spools, ready for insertion in a tape recorder.2 a length of photographic film, ready for insertion in acamera. [F, dimin. of casse CASE(2)]==========A sealed case containing a length of tape, ribbon, etc.,ready for insertion in a machine, esp.: 1 a length of magnetictape wound on to spools, ready for insertion in a tape recorder.2 a length of photographic film, ready for insertion in acamera. [F, dimin. of casse CASE(2)]=====+ xe đạp: líp xe đạp18:37, ngày 14 tháng 11 năm 2008
Chuyên ngành
Oxford
A sealed case containing a length of tape, ribbon, etc.,ready for insertion in a machine, esp.: 1 a length of magnetictape wound on to spools, ready for insertion in a tape recorder.2 a length of photographic film, ready for insertion in acamera. [F, dimin. of casse CASE(2)]
xe đạp: líp xe đạp
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ