• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác caldron ===Danh từ=== =====Vạc (để nấu)===== == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====lòng ...)
    So với sau →

    09:20, ngày 15 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Cách viết khác caldron

    Danh từ

    Vạc (để nấu)

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    lòng chảo

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    vạc chảo (nấu)

    Oxford

    N.

    (also caldron) a large deep bowl-shaped vessel for boilingover an open fire; an ornamental vessel resembling this. [ME f.AF & ONF caudron, ult. f. L caldarium hot bath f. calidus hot]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X