• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Hiện nay (13:20, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">'sentʃuri</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">'sentʃuri</font>'''/=====
    Dòng 16: Dòng 12:
    =====(từ cổ,nghĩa cổ) ( La mã) đại đội (gồm 100 người)=====
    =====(từ cổ,nghĩa cổ) ( La mã) đại đội (gồm 100 người)=====
    -
    == Xây dựng==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====thế kỷ=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====(pl. -ies) 1 a a period of one hundred years. b any of thecenturies reckoned from the birth of Christ (twentieth century =1901-2000; fifth century BC = 500-401 BC). °In modern use oftenreckoned as (e.g.) 1900-1999.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A a score etc. of a hundred ina sporting event, esp. a hundred runs by one batsman in cricket.b a group of a hundred things.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A a company in the ancientRoman army, orig. of 100 men. b an ancient Roman politicaldivision for voting.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=century century] : Corporateinformation
    +
    === Xây dựng===
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=century century] : Chlorine Online
    +
    =====thế kỷ=====
    -
    *[http://foldoc.org/?query=century century] : Foldoc
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[centenary]] , [[centennial]] , [[centurial]]
     +
    =====noun=====
     +
    :[[age]] , [[centenary]] , [[centennial]] , [[years]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]]

    Hiện nay

    /'sentʃuri/

    Thông dụng

    Danh từ

    Trăm năm, thế kỷ
    Trăm (cái gì đó...)
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) trăm đô la
    (từ cổ,nghĩa cổ) ( La mã) đại đội (gồm 100 người)

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    thế kỷ

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X