-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Động từ=== =====Chứng nhận, nhận thực, chứng thực; cấp giấy chứng nhận===== =====(từ Mỹ,nghĩa...)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">'sə:tifai</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ 02:36, ngày 31 tháng 5 năm 2008
Đồng nghĩa Tiếng Anh
V.
Confirm, attest (to), verify, testify (to), affirm, aver,asseverate, corroborate, substantiate, endorse, guarantee,warrant; swear (to), bear witness (to), vouchsafe, vouch (for):I will certify the accuracy of the report. She certified thatshe was the owner of the car. 2 declare, classify, establish,confirm: The magistrate certified the man insane.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ