• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Có chất phó mát; có mùi phó mát===== =====Đúng mốt; sang, bảnh===== =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tồi...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">´tʃi:zi</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 16: Dòng 10:
    =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tồi; hạng bét=====
    =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tồi; hạng bét=====
    -
    == Kinh tế ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Kinh tế ===
    =====có chất fomat=====
    =====có chất fomat=====
    -
    =====có mùi fomat=====
    +
    =====có mùi fomat=====
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====Adj.=====
    -
    ===Adj.===
    +
    -
     
    +
    =====(cheesier, cheesiest) 1 like cheese in taste, smell,appearance, etc.=====
    =====(cheesier, cheesiest) 1 like cheese in taste, smell,appearance, etc.=====

    23:36, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /´tʃi:zi/

    Thông dụng

    Tính từ

    Có chất phó mát; có mùi phó mát
    Đúng mốt; sang, bảnh
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tồi; hạng bét

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    có chất fomat
    có mùi fomat

    Oxford

    Adj.
    (cheesier, cheesiest) 1 like cheese in taste, smell,appearance, etc.
    Sl. inferior; cheap and nasty.

    Tham khảo chung

    • cheesy : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X