• Revision as of 23:36, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /´tʃi:zi/

    Thông dụng

    Tính từ

    Có chất phó mát; có mùi phó mát
    Đúng mốt; sang, bảnh
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tồi; hạng bét

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    có chất fomat
    có mùi fomat

    Oxford

    Adj.
    (cheesier, cheesiest) 1 like cheese in taste, smell,appearance, etc.
    Sl. inferior; cheap and nasty.

    Tham khảo chung

    • cheesy : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X