• (Khác biệt giữa các bản)
    (r)
    Dòng 8: Dòng 8:
    =====Thuốc nhuộm màu vàng=====
    =====Thuốc nhuộm màu vàng=====
    -
    ==Chuyên ngành==
    +
    asdadsxzcxzc
    -
    {|align="right"
    +
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
    === Kỹ thuật chung ===
    +
    -
    =====crôm=====
    +
    -
    ::[[chrome]] [[alum]]
    +
    -
    ::phèn crom
    +
    -
    ::[[chrome]] [[brick]]
    +
    -
    ::gạch crôm
    +
    -
    ::[[chrome]] [[bricks]]
    +
    -
    ::gạch crôm
    +
    -
    ::[[chrome]] [[dioxide]] [[tape]]
    +
    -
    ::băng crôm đioxit
    +
    -
    ::[[chrome]] [[green]]
    +
    -
    ::màu lục crom
    +
    -
    ::[[chrome]] [[green]]
    +
    -
    ::màu xanh crôm
    +
    -
    ::[[chrome]] [[green]]
    +
    -
    ::phẩm xanh crom
    +
    -
    ::[[chrome]] [[iron]]
    +
    -
    ::sắt crôm
    +
    -
    ::[[chrome]] [[leather]]
    +
    -
    ::da crôm
    +
    -
    ::[[chrome]] [[magnetite]] [[brick]]
    +
    -
    ::gạch crôm manhezit
    +
    -
    ::[[chrome]] [[nickel]] [[steel]]
    +
    -
    ::thép niken crôm
    +
    -
    ::[[chrome]] [[ore]]
    +
    -
    ::quặng crom
    +
    -
    ::[[chrome]] [[paper]]
    +
    -
    ::giấy crôm
    +
    -
    ::[[chrome]] [[steel]]
    +
    -
    ::inox (thép crôm)
    +
    -
    ::[[chrome]] [[steel]]
    +
    -
    ::thép crom
    +
    -
    ::[[chrome]] [[steel]]
    +
    -
    ::thép crôm
    +
    -
    ::[[chrome]] [[steel]] ([[chromium]][[steel]])
    +
    -
    ::thép crôm
    +
    -
    ::[[chrome]] [[strip]]
    +
    -
    ::dải đệm crôm (khung xe)
    +
    -
    ::[[chrome]] [[strip]]
    +
    -
    ::tấm đệm crom
    +
    -
    ::[[chrome]] [[vanadium]] [[steel]]
    +
    -
    ::thép crôm vanađium
    +
    -
    ::[[chrome]] [[yellow]]
    +
    -
    ::màu vàng crôm
    +
    -
    ::[[chrome]] [[yellow]]
    +
    -
    ::vàng crom
    +
    -
    ::chrome-magnesia [[brick]]
    +
    -
    ::gạch ôxit crôm magiê
    +
    -
    ::chrome-nickel [[steel]]
    +
    -
    ::thép crôm-niken
    +
    -
    ::[[chrome-plated]]
    +
    -
    ::được mạ crôm
    +
    -
    ::chrome-plated [[or]] [[chromed]]
    +
    -
    ::mạ crôm
    +
    -
    ::chrome-vanadium [[steel]]
    +
    -
    ::thép crôm-vanađi
    +
    -
    ::[[magnesite]] [[chrome]] [[refractory]]
    +
    -
    ::vật liệu chịu lửa crom-manhêzit
    +
    -
    ::[[magnessite]] [[chrome]] [[refractory]]
    +
    -
    ::vật liệu chịu lửa crom magnesit
    +
    -
    ::[[nickel]] [[chrome]] [[steel]]
    +
    -
    ::thép crom-niken
    +
    -
    ::[[nickel]] [[chrome]] [[steel]]
    +
    -
    ::thép niken crom
    +
    -
    ::[[zinc]] [[chrome]]
    +
    -
    ::crôm thiếc
    +
    -
    =====mạ crôm=====
    +
    -
    ::[[chrome-plated]]
    +
    -
    ::được mạ crôm
    +
    -
    === Oxford===
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
    =====Chromium, esp. as plating.=====
    +
    -
    =====(in full chrome yellow) ayellow pigment obtained from lead chromate.=====
     
    == Tham khảo chung ==
    == Tham khảo chung ==

    02:39, ngày 27 tháng 3 năm 2009

    /kroum/

    Thông dụng

    Danh từ

    (hoá học) crom
    Thuốc nhuộm màu vàng
    asdadsxzcxzc
    


    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X