-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">´kɔfə</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 22: Dòng 16: *V-ed: [[Coffered]]*V-ed: [[Coffered]]- ==Hóa học & vật liệu==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====thùng lặn=====+ | __TOC__- + |}- == Xây dựng==+ === Hóa học & vật liệu===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====thùng lặn=====+ === Xây dựng========ô cờ==========ô cờ=====Dòng 35: Dòng 30: ::[[coffer]] [[ketxon]]::[[coffer]] [[ketxon]]::lớp áo trần nhà::lớp áo trần nhà- == Kỹ thuật chung==+ === Kỹ thuật chung ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====buồng âu==========buồng âu=====Dòng 49: Dòng 43: ::[[coffer]] [[sinking]]::[[coffer]] [[sinking]]::sự hạ giếng chìm::sự hạ giếng chìm- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====A box, esp. a large strongbox for valuables.==========A box, esp. a large strongbox for valuables.=====02:00, ngày 8 tháng 7 năm 2008
Tham khảo chung
- coffer : National Weather Service
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ