• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 13: Dòng 13:
    ::[[copper]] [[colic]]
    ::[[copper]] [[colic]]
    ::cơn đau bụng đồng
    ::cơn đau bụng đồng
     +
    =====hội chứng trẻ khóc quấy bất thường=====
     +
    ==Các từ liên quan==
    ==Các từ liên quan==
    ===Từ đồng nghĩa===
    ===Từ đồng nghĩa===

    11:06, ngày 23 tháng 1 năm 2010

    /ˈkɒlɪk/

    Thông dụng

    Danh từ

    (y học) cơn đau bụng

    Chuyên ngành

    Y học

    đau bụng
    biliary colic
    đau bụng mật
    copper colic
    cơn đau bụng đồng
    hội chứng trẻ khóc quấy bất thường

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X