• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Nội động từ=== =====Va nhau, đụng nhau===== ::the ships collided in the fog ::tàu va phải nhau trong sương mù ==...)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">kə'laid</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    14:50, ngày 18 tháng 12 năm 2007

    /kə'laid/

    Thông dụng

    Nội động từ

    Va nhau, đụng nhau
    the ships collided in the fog
    tàu va phải nhau trong sương mù
    Va chạm; xung đột
    ideas collide
    ý kiến xung đột

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    đối lập
    đụng nhau
    va
    va chạm
    collide with
    va chạm với

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Crash, strike or dash together: The cars collided at thebridge.
    Collide with. crash into, smash into, run into, bumpinto, smack into: The car collided with the bus at thecrossing.

    Oxford

    V.intr.

    (often foll. by with) 1 come into abrupt or violentimpact.
    Be in conflict. [L collidere collis- (as COM-,laedere strike, damage)]

    Tham khảo chung

    • collide : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X