• /kə'laid/

    Thông dụng

    Nội động từ

    Va nhau, đụng nhau
    the ships collided in the fog
    tàu va phải nhau trong sương mù
    Va chạm; xung đột
    ideas collide
    ý kiến xung đột

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    va chạm; đối lập

    Kỹ thuật chung

    đối lập
    đụng nhau
    va
    va chạm
    collide with
    va chạm với

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X