-
(đổi hướng từ Ships)
Thông dụng
Danh từ
(trong danh từ ghép) tình trạng, địa vị, nghề nghiệp
- friendship
- tình bạn, tình hữu nghị
- ownership
- sự sở hữu, quyền sở hữu
- professorship
- chức giáo sư
Chuyên ngành
Điện lạnh
tàu (thủy)
- ship brine plant
- hệ (thống) lạnh nước muối trên tàu thủy
- ship brine refrigerating machine
- máy lạnh nước muối trên tàu thủy
- ship brine system
- hệ (thống) lạnh nước muối trên tàu thủy
- very low temperature ship
- tàu thủy lạnh nhiệt độ rất thấp
Kinh tế
tàu biển
- coasting ship
- tàu (biển) ven biển
- container ship
- tàu (biển) container
- ship agent
- đại lý tàu biển
- ship agent
- người đại lý tàu biển
- ship broker
- người môi giới tàu biển
- ship brokerage
- nghề môi giới tàu biển
- ship certificate of registry
- giấy chứng đăng ký tàu biển
- ship certificate of registry
- giấy chứng quốc tịch tàu biển
- ship chandler (ship-chandler)
- người cung ứng (trang cụ) tàu biển
- ship surveyor
- giám định viên tàu biển
- ship-owner
- người chủ sở hữu tàu biển
- shipbroker (shipbroker)
- người môi giới tàu biển
tác giả
Black coffee, Ngo Thi Kim Thoa, Admin, Đặng Bảo Lâm, Ngọc, ho luan, Luong Nguy Hien, Nothingtolose, Trang , Thuha2406, Mai, Khách
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ