• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (23:23, ngày 21 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 1: Dòng 1:
    =====/'''<font color="red">¸kʌlə´rimitə</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">¸kʌlə´rimitə</font>'''/=====
    - 
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====Thiết bị đo màu=====
    =====Thiết bị đo màu=====
    - 
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====khí cụ so màu=====
    +
    =====khí cụ so màu=====
    -
     
    +
    =====máy đo màu=====
    -
    =====máy đo màu=====
    +
    =====máy so màu=====
    -
     
    +
    -
    =====máy so màu=====
    +
    -
     
    +
    =====sắc kế=====
    =====sắc kế=====
    -
    === Oxford===
     
    -
    =====N.=====
     
    -
    =====An instrument for measuring the intensity of colour.=====
     
    - 
    -
    =====Colorimetric adj. colorimetry n. [L color COLOUR + -METER]=====
     
    - 
    -
    == Tham khảo chung ==
     
    - 
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=colorimeter colorimeter] : Corporateinformation
     
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
     
    -
    ===Y Sinh===
     
    -
    =====thang màu=====
     
    -
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Y Sinh]]
    -
    [[Category:Y Sinh]]
    +

    Hiện nay

    /¸kʌlə´rimitə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Thiết bị đo màu

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    khí cụ so màu
    máy đo màu
    máy so màu
    sắc kế

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X