• Revision as of 02:12, ngày 8 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /¸kʌlə´rimitə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Thiết bị đo màu

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    khí cụ so màu
    máy đo màu
    máy so màu
    sắc kế

    Oxford

    N.
    An instrument for measuring the intensity of colour.
    Colorimetric adj. colorimetry n. [L color COLOUR + -METER]

    Tham khảo chung

    Y Sinh

    thang màu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X