-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Điều răn, lời dạy bảo===== ::the ten commandments ::mười điều răn của Chúa ::eleventh [[commandment...)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">kə'mɑ:ndmənt</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- {{Phiên âm}}+ - <!--Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồngphiên âm nàyđã được bạnhoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==10:15, ngày 15 tháng 12 năm 2007
Thông dụng
Danh từ
Điều răn, lời dạy bảo
- the ten commandments
- mười điều răn của Chúa
- eleventh commandments
- (đùa cợt) lời dạy bảo thứ 11 (không kém gì lời dạy bảo của Chúa)
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ