• (đổi hướng từ Commandments)
    /kə'mɑ:ndmənt/

    Thông dụng

    Danh từ

    Điều răn, lời dạy bảo
    the ten commandments
    mười điều răn của Chúa
    eleventh commandments
    (đùa cợt) lời dạy bảo thứ 11 (không kém gì lời dạy bảo của Chúa)


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X