-
(đổi hướng từ Commandments)
Thông dụng
Danh từ
Điều răn, lời dạy bảo
- the ten commandments
- mười điều răn của Chúa
- eleventh commandments
- (đùa cợt) lời dạy bảo thứ 11 (không kém gì lời dạy bảo của Chúa)
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ