• (Khác biệt giữa các bản)
    (hình thái từ)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">kə'mju:t</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    02:16, ngày 21 tháng 6 năm 2008

    /kə'mju:t/

    Thông dụng

    Động từ

    Thay thế, thay đổi nhau, đổi nhau, giao hoán
    (pháp lý) giảm (hình phạt, tội)
    to commute the death penalty to life imprisonment
    làm giảm tội tử hình xuống tù chung thân
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đi làm hằng ngày bằng vé tháng; đi lại đều đặn (giữa hai địa điểm)
    (điện học) đảo mạch, chuyển mạch

    hình thái từ

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    giao toán
    trao đổi lẫn nhau

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    chuyển mạch
    giao hoán

    Oxford

    V.

    Intr. travel to and from one's daily work, usu. in a city,esp. by car or train.
    Tr. Law (usu. foll. by to) change (ajudicial sentence etc.) to another less severe.
    Tr. (oftenfoll. by into, for) a change (one kind of payment) for another.b make a payment etc. to change (an obligation etc.) foranother.
    Tr. a exchange; interchange (two things). b change(to another thing).
    Tr. Electr. commutate.
    Intr. Math.have a commutative relation.
    Intr. US buy and use a seasonticket. [L commutare commutat- (as COM-, mutare change)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X