-
(đổi hướng từ Commuting)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- drive , go back and forth , take the bus/subway/train , alleviate , curtail , decrease , mitigate , modify , remit , shorten , soften , barter , change , convert , interchange , metamorphose , substitute , switch , transfer , transfigure , transform , translate , transmogrify , transmute , transpose , exchange , shift , trade , alter , fly , ride , travel
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ