• (đổi hướng từ Commuting)
    /kə'mju:t/

    Thông dụng

    Động từ

    Thay thế, thay đổi nhau, đổi nhau, giao hoán
    (pháp lý) giảm (hình phạt, tội)
    to commute the death penalty to life imprisonment
    làm giảm tội tử hình xuống tù chung thân
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đi làm hằng ngày bằng vé tháng; đi lại đều đặn (giữa hai địa điểm)
    (điện học) đảo mạch, chuyển mạch

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    giao hoán chuyển mạch

    Xây dựng

    giao toán
    trao đổi lẫn nhau

    Kỹ thuật chung

    chuyển mạch
    giao hoán

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X