• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự hiểu, sự lĩnh hội, sự nhận thức===== =====It's beyond my comprehension===== =====Cái đó tôi không hiểu nổi...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">,kɔmpri'hen∫n</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    15:25, ngày 9 tháng 6 năm 2008

    /,kɔmpri'hen∫n/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự hiểu, sự lĩnh hội, sự nhận thức
    It's beyond my comprehension
    Cái đó tôi không hiểu nổi
    Sự bao gồm, sự bao hàm
    a term of wide comprehension
    một thuật ngữ bao hàm nhiều khái niệm

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    sự hiểu

    Nguồn khác

    Oxford

    N.

    A the act or capability of understanding, esp. writing orspeech. b an extract from a text set as an examination, withquestions designed to test understanding of it.
    Inclusion.
    Eccl. hist. the inclusion of Nonconformists in the AnglicanChurch. [F compr‚hension or L comprehensio (as COMPREHENSIBLE)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X