• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự ăn năn, sự hối hận, sự ân hận, sự hối tiếc===== ::to be seized with compunction ::hối h...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">kəm'pʌηk∫n</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    15:32, ngày 9 tháng 6 năm 2008

    /kəm'pʌηk∫n/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự ăn năn, sự hối hận, sự ân hận, sự hối tiếc
    to be seized with compunction
    hối hận
    without any compunction
    không ân hận một chút nào cả

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Remorse, contrition, regret, uneasiness of mind, pang orpricking of conscience, self-reproach: He has no compunctionabout hurting your feelings.
    Hesitation, reluctance, reserve,disinclination, qualm, misgiving, unwillingness, fear: She hasno compunction about speaking her mind.

    Oxford

    N.

    (usu. with neg.) 1 the pricking of the conscience.
    Aslight regret; a scruple (without compunction; have nocompunction in refusing him).
    Compunctious adj.compunctiously adv. [ME f. OF componction f. eccl.L compunctio-onis f. L compungere compunct- (as com-, pungere prick)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X