• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự giấu giếm, sự che giấu, sự che đậy===== =====Chỗ ẩn náu, chỗ giấu giếm===== ::to remain in [[...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">kən'si:lmənt</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    16:07, ngày 9 tháng 6 năm 2008

    /kən'si:lmənt/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự giấu giếm, sự che giấu, sự che đậy
    Chỗ ẩn náu, chỗ giấu giếm
    to remain in concealment
    ẩn náu

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    che đậy
    giấu giếm
    sự úp mở

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X