• /kən'si:lmənt/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự giấu giếm, sự che giấu, sự che đậy
    Chỗ ẩn náu, chỗ giấu giếm
    to remain in concealment
    ẩn náu

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    che đậy
    giấu giếm
    sự úp mở

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X