• Revision as of 02:42, ngày 8 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /¸kɔndou´miniəm/

    Thông dụng

    Danh từ

    Chế độ quản lý chung, chế độ công quản
    Nước công quản

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    cộng quản
    condominium unit
    đơn vị công quản
    tài sản đồng sở hữu

    Oxford

    N.
    The joint control of a State's affairs by other States.
    US a building containing flats which are individually owned.[mod.L (as com-, dominium dominion)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X