• (Khác biệt giữa các bản)
    (sửa nghĩa từ)
    (sửa lỗi)
    Dòng 2: Dòng 2:
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    -
    ==='''Ngoại Động Từ'''===
    +
    ===Ngoại Động Từ===
    Dòng 11: Dòng 11:
    =====Phó thác, giao phó=====
    =====Phó thác, giao phó=====
    -
    ==='''Nội Động Từ'''===
    +
    ===Nội Động Từ===
    =====Tin cậy=====
    =====Tin cậy=====
    Dòng 22: Dòng 22:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
    {|align="right"
    -
    | __TOC__
    +
    | __TOC__
    |}
    |}
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    Dòng 43: Dòng 43:
    *[http://foldoc.org/?query=confide confide] : Foldoc
    *[http://foldoc.org/?query=confide confide] : Foldoc
    *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=confide&searchtitlesonly=yes confide] : bized
    *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=confide&searchtitlesonly=yes confide] : bized
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
     
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
     +
    [[Thể_loại:Xây dựng]]
     +
    [[Thể_loại:Kỹ thuật chung]]
     +
    [[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
     +
    [[Thể_loại:Tham khảo chung]]

    04:30, ngày 24 tháng 9 năm 2008

    /kәn'faid/

    Thông dụng

    Ngoại Động Từ

    Nói riêng
    Giải bày tâm sự
    Phó thác, giao phó

    Nội Động Từ

    Tin cậy

    hình thái từ


    Chuyên ngành

    Xây dựng

    giãi bày

    Kỹ thuật chung

    tin cậy

    Oxford

    V.
    Tr. (usu. foll. by to) tell (a secret etc.) in confidence.2 tr. (foll. by to) entrust (an object of care, a task, etc.)to.
    Intr. (foll. by in) a have trust or confidence in. btalk confidentially to.
    Confidingly adv. [L confidere (ascom-, fidere trust)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X