• (Khác biệt giữa các bản)
    (sửa nghĩa từ)
    Dòng 2: Dòng 2:
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    -
    ===Danh từ===
    +
    ==='''Ngoại Động Từ'''===
     +
     
     +
     
     +
    =====Nói riêng=====
     +
     
     +
    =====Giải bày tâm sự=====
     +
     
     +
    =====Phó thác, giao phó=====
     +
     
     +
    ==='''Nội Động Từ'''===
     +
     
     +
    =====Tin cậy=====
     +
     
    -
    =====Bạn gái tâm tình=====
     
    ===hình thái từ===
    ===hình thái từ===
    *Ved: [[confided]]
    *Ved: [[confided]]
    *Ving: [[confiding]]
    *Ving: [[confiding]]
     +
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==

    07:57, ngày 21 tháng 9 năm 2008

    /kәn'faid/

    Thông dụng

    Ngoại Động Từ

    Nói riêng
    Giải bày tâm sự
    Phó thác, giao phó

    Nội Động Từ

    Tin cậy

    hình thái từ


    Chuyên ngành

    Xây dựng

    giãi bày

    Kỹ thuật chung

    tin cậy

    Oxford

    V.
    Tr. (usu. foll. by to) tell (a secret etc.) in confidence.2 tr. (foll. by to) entrust (an object of care, a task, etc.)to.
    Intr. (foll. by in) a have trust or confidence in. btalk confidentially to.
    Confidingly adv. [L confidere (ascom-, fidere trust)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X